Cách chỉnh áp bơm thủy lực đầy đủ chi tiết từ A-Z

5/5 - (2 bình chọn)

Để hệ thống thủy lực vận hành hiệu quả, không thể thiếu bơm thủy lực – thiết bị giữ vai trò tạo lực hút và đẩy dầu thủy lực đến các bộ phận khác trong hệ thống. Chính vì vậy, trong quá trình sử dụng, việc biết cách chỉnh áp bơm thủy lực là yếu tố then chốt giúp đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, liên tục và tránh những sự cố không mong muốn làm gián đoạn công việc.

Xem thêm: Nguyên lý hoạt động của van thuỷ lực chi tiết

Chuẩn bị dụng cụ chỉnh áp bơm thuỷ lực

Trước khi tiến hành cách chỉnh áp bơm thủy lực, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ sau để đảm bảo quá trình thực hiện diễn ra an toàn và chính xác:

  • Đồng hồ đo áp suất: Lựa chọn loại có dải đo lớn hơn áp suất tối đa mà bơm thủy lực hoặc hệ thống có thể tạo ra, nhằm tránh hư hỏng thiết bị và đảm bảo độ chính xác khi đo.
  • Van chỉnh áp suất: Ưu tiên sử dụng van có khả năng điều chỉnh áp từ 1,3 đến 1,5 lần so với áp suất hiện tại của hệ thống hoặc của bơm, giúp bạn dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh áp lực khi cần thiết.
  • Cơ cấu tạo tải: Bao gồm các thiết bị như van cầu ba ngả, xi lanh chịu tải và van phân phối – những bộ phận cần thiết để mô phỏng tải trọng thực tế trong quá trình chỉnh áp.
  • Hệ thống ống dẫn và bảng panel điều khiển: Đảm bảo kết nối chắc chắn, chịu được áp suất cao và thuận tiện cho việc quan sát, điều chỉnh.
  • Các thiết bị bổ trợ khác: Như xi lanh thủy lực, mô tơ thủy lực, hệ thống đường ống… cùng một số công cụ chuyên dụng khác sẽ được đề cập chi tiết trong các phần tiếp theo của bài viết.
Dụng cụ chỉnh áp bơm thuỷ lực
Dụng cụ chỉnh áp bơm thuỷ lực

Cách chỉnh áp bơm thủy lực chi tiết

Việc chỉnh áp bơm là bước quan trọng trong quá trình cài đặt và vận hành hệ thống thủy lực. Áp suất không phù hợp có thể dẫn đến tình trạng quá tải, rò rỉ hoặc giảm hiệu suất hoạt động. Dưới đây là các bước chỉnh áp bơm thủy lực bạn cần thực hiện đúng trình tự để đảm bảo hiệu quả và an toàn:

Bước 1: Lắp bơm vào hệ thống động cơ

Đầu tiên, bạn cần kết nối bơm thủy lực với động cơ truyền động. Đưa bơm lên bàn test và kiểm tra các yếu tố kỹ thuật như: độ khít của trục, ống hút và khớp nối.

Đảm bảo trục bơm, ke gá và chân đế đồng trục, lắp khớp chắc chắn.

Ống hút cần có đường kính trong phù hợp, đạt vận tốc từ 1 – 3 m/s.

Nên sử dụng ống hút mềm, có lưu lượng lớn (tối đa khoảng 15 m/s) với chiều dài khoảng 1,5m, đảm bảo bơm hoạt động ổn định và hạn chế cavitation (hiện tượng xâm thực).

Bước 2: Mở van để chuẩn bị tạo áp

Sau khi lắp đặt hoàn tất, mở van cầu để dầu thủy lực được đẩy tự do về thùng chứa. Sau khoảng 3 – 5 giây, bắt đầu nới lỏng lò xo van chỉnh áp bằng cách vặn vít ngược chiều kim đồng hồ.

Mở van thủy lực để gây tải cho bơm​
Mở van thủy lực để gây tải cho bơm​

Khi đã xả hết tải ban đầu, đóng van cầu để dầu buộc phải đi qua van chỉnh áp – đây là lúc quá trình chỉnh áp chính thức bắt đầu.

Bước 3: Tiến hành chỉnh van chỉnh áp

Dùng tua vít vặn vít điều chỉnh trên van chỉnh áp theo chiều kim đồng hồ để tăng độ nén của lò xo, đồng nghĩa với việc tăng áp suất làm việc.

Mỗi lần vặn chỉnh, giữ nguyên trạng thái khoảng 10 phút để hệ thống ổn định.

Quan sát đồng hồ đo áp để theo dõi sự thay đổi áp suất theo từng lần điều chỉnh.

Bước 4: Kiểm tra áp suất cực đại của bơm

Khi đã đạt được mức áp mong muốn, bạn cần test áp suất tối đa mà bơm có thể tạo ra:

Vặn vít tăng áp từ từ cho đến khi đạt giới hạn cao nhất cho phép, sau đó ngừng lại ngay.

Chờ 3 – 5 giây, rồi mở khóa van để dầu quay về thùng chứa nhằm tránh quá tải gây hỏng bơm.

Bước 5: Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống

Tắt bơm và tiến hành rà soát lại toàn hệ thống. Vặn vít chỉnh ngược chiều kim đồng hồ để xem lò xo có trở về trạng thái ban đầu không.

Tiếp tục mở van để bơm hoạt động và lặp lại thao tác chỉnh áp như ban đầu.

Kiểm tra lại xem hệ thống và bơm đã hoạt động ổn chưa
Kiểm tra lại xem hệ thống và bơm đã hoạt động ổn chưa

Nên thực hiện quá trình này 3 lần để đảm bảo độ ổn định và chính xác của kết quả.

Bước 6: Ghi lại thông số

Ghi lại toàn bộ kết quả chỉnh áp vào bảng theo dõi kỹ thuật, bao gồm:

Áp suất đo được

Trạng thái van chỉnh áp, van tràn, đồng hồ đo, van cầu

Hiệu suất hoạt động của bơm sau khi chỉnh

Tài liệu này sẽ rất quan trọng để đánh giá độ ổn định và độ tin cậy của hệ thống thủy lực về sau.

Bước 7: Cố định vít chỉnh áp

Khi đã xác lập được áp suất làm việc lý tưởng, hãy khóa cố định vít chỉnh áp bằng đai ốc để tránh rung lắc và sai lệch trong quá trình vận hành.

Hoàn thành chỉnh áp bơm thủy lực​
Hoàn thành chỉnh áp bơm thủy lực​

Việc cố định chắc chắn giúp duy trì sự ổn định lâu dài và tránh những ảnh hưởng ngoại lực lên van điều áp.

Hướng dẫn cách đổi chiều quay bơm thủy lực

Bước 1: Đảo vị trí bánh răng chủ động và bị động

Kiểm tra lại chiều quay
Kiểm tra lại chiều quay

Tiến hành tháo 2 bánh răng ra khỏi bơm. Đặt bánh răng có trục đưa ra thành bánh răng chủ động, còn bánh răng còn lại sẽ trở thành bánh răng thụ động.

Bước 2: Hoán đổi vị trí bánh răng và quay bích bơm

Đổi vị trí bánh răng 1 và bánh răng 2 cho nhau như sơ đồ minh họa.

Đổi vị trí bánh răng 1 và 2
Đổi vị trí bánh răng 1 và 2Đổi vị trí bánh răng 1 và 2

Quay bích bơm (nắp bơm) 180 độ để đảm bảo hướng dầu vào – ra phù hợp với chiều quay mới.

Bước 3: Kiểm tra lại chiều quay sau khi đổi

Quan sát đường hút dầu (thường là lỗ lớn) và đường đẩy dầu (lỗ nhỏ hơn).

Kiểm tra lại chiều quay
Kiểm tra lại chiều quay

Ở một số dòng bơm, có thể hai đường này bằng nhau, nhưng sẽ có đường hồi dầu nhỏ về thùng chứa – cần xác định rõ trước khi thử vận hành.

Lưu ý đến bạc đạn số 3 và hướng bố trí trục:

Nếu đường hút ở bên trái, đường dầu ra ở bên phải, thì nhìn trực diện trục bơm ta sẽ thấy chiều quay sang phải (R).

Lưu ý:

Không phải bơm thủy lực nào cũng có thể đổi chiều quay – cần tham khảo hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất.

Việc đổi chiều không đúng cách có thể gây hỏng bánh răng, rò rỉ dầu hoặc giảm hiệu suất bơm.

Sau khi đổi chiều, nên test bơm trong môi trường an toàn, kiểm tra áp suất, độ ổn định và rò rỉ trước khi đưa vào vận hành thực tế.

Xem thêm: Bơm thủy lực Piston là gì?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *