Contents
Cách chỉnh áp bơm thủy lực máy xúc không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn vận hành. Việc hiểu rõ quy trình chỉnh áp là điều bắt buộc đối với bất kỳ ai làm việc với hệ thống thủy lực.
Xem thêm: Phụ tùng bơm thủy lực
Khi nào cần chỉnh áp bơm thuỷ lực máy xúc?

Chỉnh áp bơm thủy lực máy xúc nên được thực hiện khi máy có dấu hiệu sau:
- Máy xúc yếu, hoạt động chậm hơn bình thường
- Các thao tác nâng – hạ, gập – duỗi cần nhiều thời gian
- Áp suất đo được thấp hơn thông số tiêu chuẩn
- Sau khi thay thế, sửa chữa bơm hoặc van phân phối.
Chuẩn bị dụng cụ chỉnh áp bơm thuỷ lực máy xúc

Trước khi thực hiện cách chỉnh áp bơm thủy lực máy xúc, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ sau để đảm bảo thao tác chính xác và an toàn:
- Đồng hồ đo áp suất thủy lực (loại phù hợp với dải áp suất của hệ thống)
- Cờ lê, mỏ lết đúng kích cỡ để vặn van chỉnh áp
- Tuốc nơ vít nếu van chỉnh dạng vít
- Khăn lau và dầu vệ sinh để làm sạch vị trí thao tác
- Tài liệu kỹ thuật của máy xúc để tra thông số áp suất tiêu chuẩn
- Thiết bị bảo hộ cá nhân: găng tay, kính bảo hộ,…
Cách chỉnh áp bơm thủy lực máy xúc đơn giản từ A – Z
Việc chỉnh áp bơm thủy lực trên máy xúc Komatsu đòi hỏi kỹ thuật và sự cẩn trọng cao, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc cũng như tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là quy trình tổng quát bạn có thể tham khảo:
1. Xác định vị trí bơm thủy lực
Thông thường, bơm nằm gần động cơ hoặc trong khoang kỹ thuật. Hãy đảm bảo máy đã dừng hoạt động và ở trạng thái an toàn trước khi thao tác.
2. Kiểm tra áp suất hiện tại
Gắn đồng hồ đo vào cổng kiểm tra áp suất của hệ thống, sau đó ghi lại thông số hiện tại để đối chiếu sau khi điều chỉnh.
3. Tiến hành điều chỉnh

Dựa vào hướng dẫn của nhà sản xuất, sử dụng vít hoặc van chỉnh để tăng/giảm áp suất theo thông số kỹ thuật tiêu chuẩn. Tránh chỉnh quá mức để không gây quá tải cho hệ thống.
4. Kiểm tra hiệu suất sau khi chỉnh
Vận hành thử máy xúc và quan sát hiệu suất làm việc trong các thao tác như đào, nâng, hạ. Đảm bảo máy hoạt động trơn tru, lực đủ mạnh và không bị quá nhiệt.
5. Đo lại áp suất
Sau khi thử máy, đo lại áp suất để xác nhận đã đạt giá trị mong muốn. Nếu chưa đạt, tiếp tục tinh chỉnh thêm.
6. Bảo dưỡng định kỳ
Cách chỉnh áp bơm thủy lực máy xúc Komatsu nên được thực hiện định kỳ để đảm bảo áp suất ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Lưu ý: Nếu bạn không có kinh nghiệm chuyên môn, nên nhờ đến kỹ thuật viên thủy lực hoặc trung tâm bảo dưỡng Komatsu để đảm bảo an toàn và độ chính xác khi thao tác.
Cách điều chỉnh lưu lượng bơm thủy lực máy xúc
1. Cách điều chỉnh lưu lượng bơm chính
Bước 1: Nới lỏng đai ốc khóa dòng chảy.
Bước 2: Xoay bu-lông điều chỉnh áp suất để đạt được áp suất yêu cầu.
Các mức điều chỉnh cụ thể:
Khi áp suất hệ thống nằm trong khoảng 14.700 – 17.000 kPa:

Vặn chốt điều chỉnh lưu lượng 1/4 vòng theo chiều kim đồng hồ, lưu lượng tăng khoảng 18L/phút, lò xo giai đoạn đầu bắt đầu hoạt động.
Khi áp suất hệ thống nằm trong khoảng 23.500 – 34.300 kPa:
Vặn chốt điều chỉnh 1/4 vòng theo chiều kim đồng hồ, lưu lượng sẽ tăng thêm (cần bổ sung giá trị chính xác), lò xo giai đoạn hai sẽ hoạt động.
Nếu vặn chốt ngược chiều kim đồng hồ, lưu lượng sẽ giảm tương ứng tùy theo đặc tính hệ thống.
Bước 3: Siết chặt lại đai ốc khóa dòng chảy với mô-men xoắn (12 ± 3) N·m.
Lưu ý: Phương pháp điều chỉnh cho bơm trên và bơm dưới là giống nhau.
2. Điều chỉnh tốc độ dòng chảy tối đa của bơm chính
Bước 1: Nới lỏng đai ốc khóa dòng chảy.
Bước 2: Xoay nút điều chỉnh lưu lượng để đạt mức tối đa mong muốn.
Chi tiết điều chỉnh:
Xoay bu-lông 1/4 vòng theo chiều kim đồng hồ: lưu lượng giảm khoảng 13L/phút
Xoay bu-lông 1/4 vòng ngược chiều kim đồng hồ: lưu lượng tăng khoảng 13L/phút
3. Điều chỉnh lưu lượng dòng chảy ngược
Bước 1: Nới lỏng đai ốc khóa dòng chảy.
Bước 2: Xoay chốt điều chỉnh để đạt lưu lượng ngược lớn nhất.
Chi tiết điều chỉnh:
Khi áp suất hệ thống là 250 kPa:
Vặn 1/4 vòng theo chiều kim đồng hồ: lưu lượng giảm khoảng 4L/phút
Vặn 1/4 vòng ngược chiều kim đồng hồ: lưu lượng tăng khoảng 4L/phút
Bước 3: Siết chặt đai ốc với mô-men xoắn (12 ± 3) N·m.
Xem thêm: Bơm tay thủy lực 2 chiều là gì?